Nguyên giá TSCĐ hữu hình | = | Giá mua thực tế phải trả | + | Các khoản thuế không được hoàn lại | + | Các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản về trạng thái sẵn sàng hoạt động |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình nhận về | = | Giá trị hợp lý của TSCĐ nhận về hoặc TSCĐ đem đi trao đổi | +/- | Điều chỉnh các khoản tiền hoặc tương đương tiền trả thêm / thu | Các khoản thuế không được hoàn lại | + | Các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản về trạng thái sẵn sàng hoạt động |
Nguyên giá TSCĐ vô hình mua riêng biệt | = | Giá mua | – | Các khoản chiết khấu thương mại / giảm giá | + | Các khoản thuế không được hoàn lại | + | Các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản về trạng thái sẵn sàng hoạt động |
Nguyên giá TSCĐ vô hình mua trả chậm | = | Giá mua trả tiền ngay tại thời điểm mua |
Nguyên giá TSCĐ vô hình được Nhà nước cấp hoặc được tặng, biếu | = | Giá trị hợp lý ban đầu | + | Các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản về trạng thái sẵn sàng hoạt động |
Nguyên giá của TSCĐ thuê tài chính | = | Giá trị hợp lý của tài sản thuê / giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu | + | Các chi phí trực tiếp phát sinh đến việc đưa tài sản về trạng thái sẵn sàng hoạt động |